THÔNG SỐ KỲ THUẬT XE:
THÔNG SỐ |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|
Động cơ |
Duratorq 2.2L TDCi Turbo Diesel, trục cam kép có làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng |
|
Công suất cực đại |
136/3,750 (Hp/vòng/phút) |
|
Moment xoắn cực đại |
355/2,000 (Nm/ vòng/phút) |
|
Dung tích xi lanh |
2,198 (cc) |
|
Hộp số |
6 số sàn |
|
Thùng nhiên liệu |
80 (L) |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
|
Kích thước xe |
5,820 x 1,974 x 2,360 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3,750 (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6,650 (mm) |
|
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước sau |
|
Lốp và mâm xe |
215/75R16 |
|
Phần cải tạo thành xe cứu thương |
+ Cáng chính di động có bánh xe, gấp được. + Cáng phụ gấp được. + 01 bình ôxy, 01 tủ đựng thiết bị y tế, 01 túi cứu thương, giá treo dịch truyền + 01 đèn xoay loại dài, 01 bộ còi hụ và loa. + 01 bộ máy hút dịch bằng tay + 01 bình cứu hỏa + Chữ thập đỏ phía trước, sau và hai bên hông, + Vách ngăn khoang hành khách. |